Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notational system


noun
a technical system of symbols used to represent special things
Syn:
notation
Derivationally related forms:
notate (for: notation)
Hypernyms:
writing
Hyponyms:
mathematical notation, musical notation, choreography, chemical notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.